BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TTYT CHƯ PƯH
Ngày đăng: 25/06, 13:46
STT | TEN_DV | DVT_DV | MABAOCAO_BYT | GIACOBH_TT13_TT39 |
1 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | lần | 50.06.0073 | 43100 |
2 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | lần | 09.0028.0099 | 653000 |
3 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | lần | 09.0123.0898 | 20400 |
4 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | lần | 50.10.0164 | 0 |
5 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | lần | 01.0086.0898 | 20400 |
6 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | lần | 02.0338.0211 | 82100 |
7 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | lần | 01.0087.0898 | 20400 |
8 | Chọc dò dịch não tuỷ | lần | 02.0129.0083 | 107000
Type text here
|
9 | Thụt tháo phân | lần | 02.0339.0211 | 82100 |
10 | Hút đờm hầu họng | lần | 02.0150.0114 | 11100 |
11 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | lần | 13.0145.0611 | 159000 |
12 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | lần | 02.0166.0283 | 50700 |
13 | Rửa dạ dày cấp cứu | lần | 02.0313.0159 | 119000 |
14 | Chọc thăm dò màng phổi | lần | 03.0084.0077 | 137000 |
15 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | lần | 02.0242.0077 | 137000 |
16 | Khám Ngoại | lần | 10.1898 | 30500 |
17 | Đặt ống thông dạ dày | lần | 02.0244.0103 | 90100 |
18 | Đặt ống thông hậu môn | lần | 02.0247.0211 | 82100 |
19 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | lần | 01.0002.1778 | 32800 |
20 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | lần | 01.0007.0099 | 653000 |
21 | Khí dung thuốc cấp cứu | lần | 03.0089.0898 | 20400 |
22 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | lần | 02.0061.0164 | 178000 |
23 | Thay canuyn mở khí quản | lần | 01.0080.0206 | 247000 |
24 | Soi đáy mắt trực tiếp | lần | 03.1699.0849 | 52500 |
25 | Thụt tháo phân | lần | 03.0179.0211 | 82100 |
26 | Đặt sonde hậu môn | lần | 03.0178.0211 | 82100 |
27 | Tiêm trong da | lần | 03.2387.0212 | 11400 |
28 | Tiêm dưới da | lần | 03.2388.0212 | 11400 |
29 | Điện tim thường | lần | 02.0085.1778 | 32800 |
30 | Tiêm bắp thịt | lần | 03.2389.0212 | 11400 |
31 | Tiêm tĩnh mạch | lần | 03.2390.0212 | 11400 |
32 | Truyền tĩnh mạch | lần | 03.2391.0215 | 21400 |
33 | Nong niệu đạo | lần | 03.3606.0156 | 241000 |
34 | Chích rạch áp xe nhỏ | lần | 03.3909.0505 | 186000 |
35 | Đặt ống nội khí quản | lần | 01.0066.1888 | 568000 |
36 | Định nhóm máu tại giường | lần | 01.0284.1269 | 39100 |
37 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 02.0008.0078 | 176000 |
38 | Đặt ống nội khí quản | lần | 03.0077.1888 | 568000 |
39 | Thụt tháo | lần | 01.0221.0211 | 82100 |
40 | Đặt ống thông hậu môn | lần | 01.0223.0211 | 82100 |
41 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | lần | 01.0281.1510 | 15200 |
42 | Chọc dò dịch màng phổi | lần | 02.0009.0077 | 137000 |
43 | Đo chức năng hô hấp | lần | 02.0024.1791 | 126000 |
44 | Khí dung thuốc giãn phế quản | lần | 02.0032.0898 | 20400 |
45 | Thông bàng quang | lần | 01.0164.0210 | 90100 |
46 | Soi đáy mắt cấp cứu | lần | 01.0201.0849 | 52500 |
47 | Chọc dịch tuỷ sống | lần | 01.0202.0083 | 107000 |
48 | Khí dung thuốc thở máy | lần | 03.0090.0898 | 20400 |
49 | Thay canuyn mở khí quản | lần | 03.0101.0206 | 247000 |
50 | Thông tiểu | lần | 03.0133.0210 | 90100 |
51 | Chọc dịch tuỷ sống | lần | 03.0148.0083 | 107000 |
52 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | lần | 03.0191.1510 | 15200 |
53 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | lần | 01.0093.0079 | 143000 |
54 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | lần | 01.0157.0508 | 49900 |
55 | Đặt ống thông dạ dày | lần | 01.0216.0103 | 90100 |
56 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | lần | 01.0158.0074 | 479000 |
57 | Hút dịch khớp gối | lần | 02.0349.0112 | 114000 |
58 | Rửa dạ dày cấp cứu | lần | 01.0218.0159 | 119000 |
59 | Hút nang bao hoạt dịch | lần | 02.0361.0112 | 114000 |
60 | Đặt sonde bàng quang | lần | 02.0188.0210 | 90100 |
61 | Khám Phụ sản | lần | 13.1898 | 30500 |
62 | Chích hạch viêm mủ | lần | 03.3910.0505 | 186000 |
63 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | lần | 03.0035.0099 | 653000 |
64 | Khám Nhi | lần | 03.1898 | 30500 |
65 | Khám Nội | lần | 02.1898 | 30500 |
66 | Oxy dược dụng 5 lít/phút | Giờ | 40.17 | 0 |
67 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông dài < 5cm) | lần | 15.0301.0000 | 0 |
68 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (nông dài > 5cm) | lần | 15.0301.0000 | 0 |
69 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | lần | 03.0035.0100 | 1126000 |
70 | Phản ứng CRP | lần | 03.3409.0466 | 8133000 |
71 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu dài > 5cm) | lần | 15.0301.0000 | 0 |
72 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ (sâu dài < 5cm) | lần | 15.0301.0000 | 0 |
73 | Khám Ung bướu | lần | 12.1898 | 0 |
74 | Khám Bỏng | lần | 11.1898 | 30500 |
75 | Khám Ngoại | lần | 10.1898 | 30500 |
76 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | lần | 01.0240.0077 | 137000 |
77 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | lần | 03.3409.0466 | 8133000 |
78 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | lần | 22.0121.1369 | 46200 |
79 | Oxy dược dụng 0.5 lít/phút | Giờ | 40.17 | 0 |
80 | Oxy dược dụng 1 lít/phút | Giờ | 40.17 | 0 |
81 | Oxy dược dụng 2 lít/phút | Giờ | 40.17 | 0 |
82 | Oxy dược dụng 3 lít/phút | Giờ | 40.17 | 0 |
83 | Oxy dược dụng 4 lít/phút | Giờ | 40.17 | 0 |
84 | Khám Nội tiết | lần | 07.1898 | 0 |
85 | Khám tâm thần | lần | 06.1898 | 0 |
86 | Thụt giữ | lần | 01.0222.0211 | 82100 |
87 | Cắt chỉ khâu da | lần | 03.1703.0075 | 32900 |
88 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | lần | 21.0092.0755 | 25900 |
89 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | 03.3826.0203 | 134000 |
90 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | 03.3826.0204 | 179000 |
91 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | 03.3826.0205 | 240000 |
92 | Mở rộng lỗ sáo | lần | 10.0412.0584 | 1242000 |
93 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | lần | 03.3851.0521 | 335000 |
94 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | lần | 03.3854.0520 | 162000 |
95 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | lần | 03.3864.0525 | 335000 |
96 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | lần | 03.3865.0525 | 335000 |
97 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | lần | 13.0048.0640 | 281000 |
98 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | lần | 13.0049.0635 | 344000 |
99 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | lần | 13.0053.0594 | 117000 |
100 | Chích áp xe tầng sinh môn | lần | 13.0054.0600 | 807000 |
101 | Lấy dị vật âm đạo | lần | 13.0148.0630 | 573000 |
102 | Chích áp xe tuyến Bartholin | lần | 13.0151.0601 | 831000 |
103 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | lần | 03.3866.0525 | 335000 |
104 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | lần | 03.3870.0520 | 162000 |
105 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | lần | 13.0153.0603 | 790000 |
106 | Nạo hút thai trứng | lần | 13.0158.0634 | 772000 |
107 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | lần | 14.0203.0075 | 32900 |
108 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | lần | 14.0205.0759 | 47900 |
109 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | lần | 0 | |
110 | Đặt hoặc tháo dụng cụ tử cung | lần | 0 | |
111 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | lần | 14.0207.0738 | 78400 |
112 | Rạch áp xe mi | lần | 14.0215.0505 | 186000 |
113 | Soi đáy mắt trực tiếp | lần | 14.0218.0849 | 52500 |
114 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | lần | 14.0252.0801 | 107000 |
115 | Đo thị giác 2 mắt | lần | 14.0265.0751 | 63800 |
116 | Chọc hút dịch vành tai | lần | 15.0056.0882 | 52600 |
117 | Làm thuốc tai | lần | 15.0058.0899 | 20500 |
118 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | lần | 16.0298.1009 | 363000 |
119 | Nắn sai khớp thái dương hàm | lần | 16.0335.1022 | 103000 |
120 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | lần | 21.0004.1790 | 73000 |
121 | Điện tim thường | lần | 21.0014.1778 | 32800 |
122 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | lần | 03.3849.0521 | 335000 |
123 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | lần | 03.3862.0533 | 144000 |
124 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | lần | 13.0026.0615 | 1227000 |
125 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | lần | 13.0033.0614 | 706000 |
126 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | lần | 13.0040.0629 | 85600 |
127 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | lần | 03.3827.0216 | 178000 |
128 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | lần | 03.3825.0217 | 237000 |
129 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | lần | 03.3827.0218 | 257000 |
130 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | lần | 03.3825.0219 | 305000 |
131 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | 03.3826.0200 | 57600 |
132 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | 03.3826.0201 | 134000 |
133 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | 03.3826.0202 | 112000 |
134 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | lần | 11.0004.1149 | 410000 |
135 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | lần | 11.0005.1148 | 242000 |
136 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | lần | 11.0009.1149 | 410000 |
137 | Chích áp xe vú | lần | 13.0163.0602 | 219000 |
138 | Soi cổ tử cung | lần | 13.0166.0715 | 61500 |
139 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | lần | 13.0192.0103 | 90100 |
140 | Rửa dạ dày sơ sinh | lần | 13.0193.0159 | 119000 |
141 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | lần | 10.1005.0527 | 335000 |
142 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | lần | 13.0199.0211 | 82100 |
143 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | lần | 13.0241.0644 | 384000 |
144 | Lấy dị vật kết mạc | lần | 14.0200.0782 | 64400 |
145 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | lần | 15.0059.0908 | 62900 |
146 | Nhét bấc mũi trước | lần | 15.0141.0916 | 116000 |
147 | Chích áp xe quanh Amidan | lần | 15.0207.0878 | 263000 |
148 | Lấy dị vật họng miệng | lần | 15.0212.0900 | 40800 |
149 | Đặt nội khí quản | lần | 15.0219.1888 | 568000 |
150 | Thay canuyn | lần | 15.0220.0206 | 247000 |
151 | Khí dung mũi họng | lần | 15.0222.0898 | 20400 |
152 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | lần | 16.0214.1007 | 158000 |
153 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | lần | 13.0030.0623 | 1564000 |
154 | Cắt hẹp bao quy đầu | lần | 10.0411.0584 | 1242000 |
155 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | lần | 02.0363.0086 | 110000 |
156 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | lần | 11.0010.1148 | 242000 |
157 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | lần | 11.0116.0199 | 246000 |
158 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | lần | 12.0002.1044 | 705000 |
159 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | lần | 13.0024.0613 | 1002000 |
160 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | lần | 01.0285.1349 | 12600 |
161 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | lần | 22.0012.1254 | 56500 |
162 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | lần | 22.0019.1348 | 12600 |
163 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | lần | 22.0021.1219 | 14900 |
164 | Định lượng FDP | lần | 22.0043.1241 | 138000 |
165 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | lần | 22.0138.1362 | 36900 |
166 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | lần | 22.0142.1304 | 23100 |
167 | Máu lắng (bằng máy tự động) | lần | 22.0143.1303 | 34600 |
168 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | lần | 22.0001.1352 | 63500 |
169 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | lần | 22.0005.1354 | 40400 |
170 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | lần | 22.0011.1254 | 56500 |
171 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | lần | 23.0058.1487 | 29000 |
172 | Định lượng Glucose [Máu] | lần | 23.0075.1494 | 21500 |
173 | Định lượng Globulin [Máu] | lần | 23.0076.1494 | 21500 |
174 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | lần | 23.0077.1518 | 19200 |
175 | Định lượng HbA1c [Máu] | lần | 23.0083.1523 | 101000 |
176 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | lần | 23.0084.1506 | 26900 |
177 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | lần | 23.0030.1472 | 16100 |
178 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | lần | 23.0040.1507 | 26900 |
179 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | lần | 23.0041.1506 | 26900 |
180 | Định lượng Creatinin (máu) | lần | 23.0051.1494 | 21500 |
181 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | lần | 24.0021.1693 | 11900 |
182 | Vibrio cholerae nhuộm soi | lần | 24.0043.1714 | 68000 |
183 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | lần | 24.0049.1714 | 68000 |
184 | Treponema pallidum test nhanh | lần | 24.0098.1720 | 238000 |
185 | Virus test nhanh | lần | 24.0108.1720 | 238000 |
186 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | lần | 22.0280.1269 | 39100 |
187 | Định lượng Acid Uric [Máu] | lần | 23.0003.1494 | 21500 |
188 | Định lượng Albumin [Máu] | lần | 23.0007.1494 | 21500 |
189 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | lần | 23.0009.1493 | 21500 |
190 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | lần | 23.0010.1494 | 21500 |
191 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | lần | 23.0019.1493 | 21500 |
192 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | lần | 23.0020.1493 | 21500 |
193 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | lần | 23.0025.1493 | 21500 |
194 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | lần | 23.0026.1493 | 21500 |
195 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | lần | 23.0027.1493 | 21500 |
196 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | lần | 23.0029.1473 | 12900 |
197 | HIV Ab test nhanh | lần | 24.0169.1616 | 53600 |
198 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | lần | 24.0183.1637 | 130000 |
199 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | lần | 23.0172.1580 | 29000 |
200 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | lần | 23.0194.1589 | 43100 |
201 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | lần | 23.0206.1596 | 27400 |
202 | Vi khuẩn nhuộm soi | lần | 24.0001.1714 | 68000 |
203 | Vi khuẩn test nhanh | lần | 24.0002.1720 | 238000 |
204 | Vi hệ đường ruột | lần | 24.0016.1712 | 29700 |
205 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | lần | 24.0187.1637 | 130000 |
206 | Influenza virus A, B test nhanh | lần | 24.0243.1671 | 170000 |
207 | Rotavirus test nhanh | lần | 24.0249.1697 | 178000 |
208 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | lần | 24.0056.1714 | 68000 |
209 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | lần | 24.0073.1658 | 156000 |
210 | Streptococcus pyogenes ASO | lần | 24.0094.1623 | 41700 |
211 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | lần | 23.0112.1506 | 26900 |
212 | Định lượng Phospho (máu) | lần | 23.0128.1494 | 21500 |
213 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | lần | 23.0133.1494 | 21500 |
214 | Định lượng Sắt [Máu] | lần | 23.0143.1503 | 32300 |
215 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | lần | 23.0158.1506 | 26900 |
216 | Định lượng Urê máu [Máu] | lần | 23.0166.1494 | 21500 |
217 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | lần | 40400 | |
218 | HBsAg test nhanh | lần | 24.0117.1646 | 53600 |
219 | Rubella virus Ab test nhanh | lần | 24.0254.1701 | 149000 |
220 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | lần | 24.0269.1674 | 41700 |
221 | Trichomonas vaginalis soi tươi | lần | 24.0317.1674 | 41700 |
222 | Vi nấm soi tươi | lần | 24.0319.1674 | 41700 |
223 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | lần | 25.0013.1758 | 258000 |
224 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | lần | 25.0015.1758 | 258000 |
225 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | lần | 25.0089.1735 | 159000 |
226 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | lần | 22.0005.1354 | 40400 |
227 | Định lượng Acid Uric [Máu] | lần | 23.0003.1494 | 21500 |
228 | Định lượng Creatinin (máu) | lần | 23.0051.1494 | 21500 |
229 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | lần | 01.0285.1349 | 12600 |
230 | Phản ứng CRP | lần | 23.9000.1544 | 21500 |
231 | Điện tim thường | lần | 02.0085.1778 | 32800 |
232 | Siêu âm tuyến giáp | lần | 18.0001.0001 | 43900 |
233 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | lần | 18.0015.0001 | 43900 |
234 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | lần | 18.0016.0001 | 43900 |
235 | Siêu âm tử cung phần phụ | lần | 18.0018.0001 | 43900 |
236 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | lần | 01.0239.0001 | 43900 |
237 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | lần | 18.0067.0010 | 69200 |
238 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | lần | 18.0082.0010 | 50200 |
239 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | lần | 18.0083.0014 | 64200 |
240 | Chụp Xquang mỏm trâm | lần | 18.0085.0010 | 50200 |
241 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | lần | 18.0086.0013 | 69200 |
242 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | lần | 18.0087.0013 | 69200 |
243 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | lần | 18.0089.0010 | 50200 |
244 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | lần | 18.0090.0013 | 69200 |
245 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | lần | 18.0091.0013 | 69200 |
246 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | lần | 18.0092.0013 | 69200 |
247 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | lần | 18.0093.0013 | 69200 |
248 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | lần | 18.0094.0013 | 69200 |
249 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | lần | 18.0095.0012 | 56200 |
250 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | lần | 18.0096.0013 | 69200 |
251 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | lần | 18.0098.0012 | 56200 |
252 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | lần | 18.0099.0012 | 56200 |
253 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | lần | 18.0100.0012 | 56200 |
254 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | lần | 18.0101.0012 | 56200 |
255 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | lần | 18.0102.0013 | 69200 |
256 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | lần | 18.0103.0013 | 69200 |
257 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 18.0104.0013 | 69200 |
258 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | lần | 18.0105.0012 | 56200 |
259 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | lần | 18.0106.0013 | 69200 |
260 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 18.0107.0013 | 69200 |
261 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 18.0108.0013 | 69200 |
262 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | lần | 18.0109.0012 | 56200 |
263 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | lần | 18.0110.0012 | 56200 |
264 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | lần | 18.0020.0001 | 43900 |
265 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | lần | 18.0030.0001 | 43900 |
266 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | lần | 18.0034.0001 | 43900 |
267 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | lần | 18.0035.0001 | 43900 |
268 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | lần | 18.0036.0001 | 43900 |
269 | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | lần | 02.0334.0166 | 558000 |
270 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | lần | 01.0002.1778 | 32800 |
271 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | lần | 18.0067.0013 | 69200 |
272 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | lần | 18.0068.0013 | 69200 |
273 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | lần | 18.0069.0010 | 50200 |
274 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | lần | 18.0070.0010 | 50200 |
275 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | lần | 18.0071.0011 | 56200 |
276 | Chụp Xquang Blondeau | lần | 18.0072.0010 | 50200 |
277 | Chụp Xquang Hirtz | lần | 18.0073.0010 | 50200 |
278 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | lần | 18.0111.0013 | 69200 |
279 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 18.0112.0013 | 69200 |
280 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | lần | 18.0113.0013 | 69200 |
281 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | lần | 18.0114.0013 | 69200 |
282 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 18.0115.0013 | 69200 |
283 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | lần | 18.0074.0010 | 50200 |
284 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | lần | 18.0075.0010 | 50200 |
285 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 18.0116.0013 | 69200 |
286 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | lần | 18.0117.0011 | 56200 |
287 | Chụp Xquang ngực thẳng | lần | 18.0119.0012 | 56200 |
288 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | lần | 18.0120.0012 | 56200 |
289 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | lần | 18.0121.0013 | 69200 |
290 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | lần | 18.0122.0013 | 69200 |
291 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | lần | 18.0123.0012 | 56200 |
292 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | lần | 18.0124.0016 | 101000 |
293 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | lần | 18.0125.0012 | 56200 |
294 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | lần | 18.0076.0010 | 50200 |
295 | Chụp Xquang Chausse III | lần | 18.0077.0010 | 50200 |
296 | Chụp Xquang Schuller | lần | 18.0078.0010 | 50200 |
297 | Chụp Xquang Stenvers | lần | 18.0079.0010 | 50200 |
298 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | lần | 18.0080.0010 | 50200 |